Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2004 | 6/6/1995 |
Tuổi âm |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
Mệnh |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thân
|
Tuổi vợ : Ất Hợi
|