Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2000 | 6/6/1988 |
Tuổi âm |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
Mệnh |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thìn
|
Tuổi vợ : Mậu Thìn
|