Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1998 | 6/6/1973 |
Tuổi âm |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Dần
|
Tuổi vợ : Quý Sửu
|