Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1997 | 6/6/1991 |
Tuổi âm |
2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu |
24/4/1991 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Mùi |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần | Xương con dê, tướng tinh con gấu, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Sửu
|
Tuổi vợ : Tân Mùi
|