Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1995 | 6/6/1989 |
Tuổi âm |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Hợi
|
Tuổi vợ : Kỷ Tỵ
|