Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1994 | 6/6/1985 |
Tuổi âm |
27/4/1994 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Hợi,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Tuất |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con ngựa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Tuất
|
Tuổi vợ : Ất Sửu
|