Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1993 | 6/6/1968 |
Tuổi âm |
17/4/1993 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Ngọ,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Dậu |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con đười ươi, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế- Phú quí. | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Dậu
|
Tuổi vợ : Mậu Thân
|