Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/1986 |
Tuổi âm |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Kim | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Thân
|
Tuổi vợ : Bính Dần
|