Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/1967 |
Tuổi âm |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
29/4/1967 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Sửu,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Mùi |
Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Thân
|
Tuổi vợ : Đinh Mùi
|