Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1990 | 6/6/2007 |
Tuổi âm |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
21/4/2007 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Hợi |
Mệnh |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. | Xương con heo, tướng tinh con dơi, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế- Phú quí. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Ngọ
|
Tuổi vợ : Đinh Hợi
|