Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1989 | 6/6/2006 |
Tuổi âm |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
11/5/2006 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Dần,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Tuất |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. | Xương con chó, tướng tinh con trâu, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Mộc | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Tỵ
|
Tuổi vợ : Bính Tuất
|