Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1986 | 6/6/1977 |
Tuổi âm |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
Mệnh |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Dần
|
Tuổi vợ : Đinh Tỵ
|