Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1984 | 6/6/2000 |
Tuổi âm |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Tý
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|