Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1966 | 6/6/1971 |
Tuổi âm |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
14/5/1971 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tuất,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Hợi |
Mệnh |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | Xương con heo, tướng tinh con cọp, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Ngọ
|
Tuổi vợ : Tân Hợi
|