Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1993 |
Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
17/4/1993 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Ngọ,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Dậu |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con gà, tướng tinh con đười ươi, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế- Phú quí. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Quý Dậu
|