Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1979 |
Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Hỏa | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Kỷ Mùi
|