| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1973 |
| Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
| Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
| Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Cự Thiên tướng |
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
| Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Quý Sửu
|

.gif)
























