| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1968 |
| Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
| Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
| Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Liêm Thiên lương |
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
| Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Mậu Thân
|

.gif)
























