Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1964 | 6/6/1983 |
Tuổi âm |
26/4/1964 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thìn |
25/4/1983 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Sửu,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Hợi |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con rắn,khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con heo, tướng tinh con gà, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thìn
|
Tuổi vợ : Quý Hợi
|