Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1964 | 6/6/1980 |
Tuổi âm |
26/4/1964 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thìn |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con rắn,khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thìn
|
Tuổi vợ : Canh Thân
|