Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1964 | 6/6/1968 |
Tuổi âm |
26/4/1964 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thìn |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con rắn,khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thìn
|
Tuổi vợ : Mậu Thân
|