Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1963 | 6/6/2001 |
Tuổi âm |
15/4/1963 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Mão |
15/4/2001 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tý,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Tỵ |
Mệnh |
Bạch Kim (Bạch kim) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con hưu, khắc Lư Trung Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Mão
|
Tuổi vợ : Tân Tỵ
|