Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1963 | 6/6/1983 |
Tuổi âm |
15/4/1963 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Mão |
25/4/1983 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Sửu,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Hợi |
Mệnh |
Bạch Kim (Bạch kim) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con hưu, khắc Lư Trung Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con heo, tướng tinh con gà, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Mão
|
Tuổi vợ : Quý Hợi
|