Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1963 | 6/6/1975 |
Tuổi âm |
15/4/1963 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Mão |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
Mệnh |
Bạch Kim (Bạch kim) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con hưu, khắc Lư Trung Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Mão
|
Tuổi vợ : Ất Mão
|