Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1961 | 6/6/1978 |
Tuổi âm |
24/4/1961 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Ngọ,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Sửu |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
Mệnh |
Bích thượng Thổ (Ðất trên vách) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con đười ươi, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc, bần cùng. | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Sửu
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|