Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1958 | 6/6/2005 |
Tuổi âm |
19/4/1958 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Dần,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Tuất |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
Mệnh |
Bình địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con chó tướng tính con vượn, khắc Sa Trung Kim, con nhà Thanh Ðế-Phú quí. | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Tuất
|
Tuổi vợ : Ất Dậu
|