Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1956 | 6/6/2000 |
Tuổi âm |
28/4/1956 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Thân |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
Mệnh |
Sơn hạ Hỏa (Lửa chân núi) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con quạ, khắc Thích Lịch Hoả, con nhà Xích Ðế-Cô bần | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thân
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|