Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1956 | 6/6/1991 |
Tuổi âm |
28/4/1956 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Thân |
24/4/1991 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Mùi |
Mệnh |
Sơn hạ Hỏa (Lửa chân núi) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con quạ, khắc Thích Lịch Hoả, con nhà Xích Ðế-Cô bần | Xương con dê, tướng tinh con gấu, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thân
|
Tuổi vợ : Tân Mùi
|