Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1956 | 6/6/1990 |
Tuổi âm |
28/4/1956 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Thân |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
Mệnh |
Sơn hạ Hỏa (Lửa chân núi) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con quạ, khắc Thích Lịch Hoả, con nhà Xích Ðế-Cô bần | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thân
|
Tuổi vợ : Canh Ngọ
|