Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1956 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
28/4/1956 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Thân |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Sơn hạ Hỏa (Lửa chân núi) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con quạ, khắc Thích Lịch Hoả, con nhà Xích Ðế-Cô bần | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thân
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|