Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1956 | 6/6/1980 |
Tuổi âm |
28/4/1956 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Thân |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
Mệnh |
Sơn hạ Hỏa (Lửa chân núi) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con quạ, khắc Thích Lịch Hoả, con nhà Xích Ðế-Cô bần | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thân
|
Tuổi vợ : Canh Thân
|