Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1954 | 6/6/1982 |
Tuổi âm |
6/5/1954 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Tỵ,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Ngọ |
15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất |
Mệnh |
Sa trung Kim (Vàng trong cát) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thạch Lựu mộc ,con nhà Bạch Ðế- An mạng phú quí | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Ngọ
|
Tuổi vợ : Nhâm Tuất
|