Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1954 | 6/6/1976 |
Tuổi âm |
6/5/1954 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Tỵ,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Ngọ |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
Mệnh |
Sa trung Kim (Vàng trong cát) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thạch Lựu mộc ,con nhà Bạch Ðế- An mạng phú quí | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Ngọ
|
Tuổi vợ : Bính Thìn
|