Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1954 | 6/6/1975 |
Tuổi âm |
6/5/1954 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Tỵ,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Ngọ |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
Mệnh |
Sa trung Kim (Vàng trong cát) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thạch Lựu mộc ,con nhà Bạch Ðế- An mạng phú quí | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Ngọ
|
Tuổi vợ : Ất Mão
|