Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1950 | 6/6/1988 |
Tuổi âm |
21/4/1950 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thân,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Dần |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
Mệnh |
Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con heo, khắc Lộ Bàng thổ , con nhà Thanh Ðế-Trường mạng | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Dần
|
Tuổi vợ : Mậu Thìn
|