Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1950 | 6/6/1974 |
Tuổi âm |
21/4/1950 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thân,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Dần |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
Mệnh |
Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con heo, khắc Lộ Bàng thổ , con nhà Thanh Ðế-Trường mạng | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Dần
|
Tuổi vợ : Giáp Dần
|