Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1950 | 6/6/1964 |
Tuổi âm |
21/4/1950 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thân,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Dần |
26/4/1964 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thìn |
Mệnh |
Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con heo, khắc Lộ Bàng thổ , con nhà Thanh Ðế-Trường mạng | Xương con rồng, tướng tinh con rắn,khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Dần
|
Tuổi vợ : Giáp Thìn
|