Sau đây là các kết quả Xem ngày cưới tháng 7 năm 2028, tra giờ hoàng đạo, ngày tốt hợp kết hôn, dạm ngõ, cưới hỏi như sau:
Lưu ý: Việc tính toán ngày hoàng đạo hợp cho việc kết hôn, cưới hỏi trong tháng 7/2028 rất phức tạp và áp dụng trên nhiều phương diện xem ngày mới có được kết quả cuối cùng. Vì thế, chúng tôi chỉ đưa thông tin kết quả cuối cùng về các giờ tốt trong ngày và đánh giá mức độ tốt xấu các ngày trong tháng 7- 2028 là tốt hay xấu để bạn đọc có cái nhìn chính xác nhất. Trong trường hợp bạn muốn chọn ngày kết hôn cưới hỏi tại các ngày trong tháng 7 hoặc vào các tháng trong năm 2028 theo các phương thức cụ thể, hãy liên hệ trực tuyến tới các chuyên viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn.
Xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2028
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc cưới trong 7 năm 2028 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Tí,Thìn thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Dần,Hợi thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc cưới trong 7 năm 2028 |
công cụ Xem ngày tốt kết hôn, cưới hỏi và các việc lớn như rạm ngõ ( xem mặt), nói chuyện người lớn, bỏ trầu,... trong tháng 7/2028 có kết quả phù hợp với tất cả các tuổi mạng nam nữ. Đặc biệt chuẩn xác với các tuổi sau đây: 1982 (Nhâm Tuất), 1983 (Quý Hợi), 1984 (Giáp Tý), 1985 (Ất Sửu), 1986 (Bính Dần), 1987 (Đinh Mão), 1988 (Mậu Thìn), 1989 (Kỷ Tỵ), 1990 (Canh Ngọ), 1991 (Tân Mùi), 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất), 1995 (Ất Hợi), 1996 (Bính Tý), 1997 (Đinh Sửu), 1998 (Mậu Dần), 1999 (Kỷ Mão), 2000 (Canh Thìn),..
Sau khi tìm hiểu các thông tin Xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2028, xin mời bạn đọc xem thêm các thông tin liên quan đến tuổi mệnh, năm sinh sau đây:
Xem tuổi vợ chồng: Phần mềm tra cứu, xem tuổi vợ chồng có hợp nhau hay không, xem tuổi bạn và người ấy có hợp tuổi phu thê hay không.
Xem tuổi sinh con năm 2028: Phần mềm tra cứu tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ, 2028 sinh con có được hay không, tra tuổi bố mẹ sinh con năm nào thì tốt.
Xem ngày khai trương tháng 7 năm 2028: Tra các ngày đẹp, giờ đẹp trong tháng 7 năm 2028, xem ngày tốt cho việc khởi sự, làm lễ cưới hỏi, dạm ngõ, nói chuyện người lớn,....
Xem tuổi hợp nhau: Tra tuổi bạn và người thân, bố mẹ chồng/vợ, anh chị em chồng/vợ có hợp tuổi hay không, tra tuổi hợp kỵ.
Trên đây là các thông tin liên quan đến Xem ngày cưới trong tháng 7/năm 2028. Chúc bạn chọn được giờ tốt ngày đẹp cho việc cưới hỏi, kết hôn được thuận lợi, suôn sẻ.
Xin mời click vào ô công cụ cần xem, nhập thông tin để tra kết quả chính xác nhất