Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2006 | 6/6/1995 |
Tuổi âm |
11/5/2006 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Dần,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Tuất |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
Mệnh |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con trâu, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Tuất
|
Tuổi vợ : Ất Hợi
|