Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2006 | 6/6/1979 |
Tuổi âm |
11/5/2006 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Dần,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Tuất |
12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi |
Mệnh |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con trâu, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Tuất
|
Tuổi vợ : Kỷ Mùi
|