Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2005 | 6/6/1988 |
Tuổi âm |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
Mệnh |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Dậu
|
Tuổi vợ : Mậu Thìn
|