Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2005 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Dậu
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|