Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2004 | 6/6/2005 |
Tuổi âm |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
Mệnh |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thân
|
Tuổi vợ : Ất Dậu
|