Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2004 | 6/6/1998 |
Tuổi âm |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
Mệnh |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thân
|
Tuổi vợ : Mậu Dần
|