Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2004 | 6/6/1993 |
Tuổi âm |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
17/4/1993 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Ngọ,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Dậu |
Mệnh |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | Xương con gà, tướng tinh con đười ươi, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế- Phú quí. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Thân
|
Tuổi vợ : Quý Dậu
|