Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2003 | 6/6/1994 |
Tuổi âm |
7/5/2003 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Mùi |
27/4/1994 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Hợi,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Tuất |
Mệnh |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con chó, tướng tinh con ngựa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Mùi
|
Tuổi vợ : Giáp Tuất
|