Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2003 | 6/6/1966 |
Tuổi âm |
7/5/2003 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Mùi |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
Mệnh |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Mùi
|
Tuổi vợ : Bính Ngọ
|