Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2003 | 6/6/1965 |
Tuổi âm |
7/5/2003 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Mùi |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
Mệnh |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Mùi
|
Tuổi vợ : Ất Tỵ
|