| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2002 | 6/6/2004 | 
| Tuổi âm | 26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ | 19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân | 
| Mệnh | Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) | Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) | 
| Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | 
| Sao chủ | Phá Linh tinh | Liêm Thiên lương | 
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | 
| Ngũ hành | Mộc | Thủy | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Nhâm Ngọ 
 | Tuổi vợ : Giáp Thân 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































