Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2002 | 6/6/2002 |
Tuổi âm |
26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ |
26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ |
Mệnh |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Ngọ
|
Tuổi vợ : Nhâm Ngọ
|